|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nên thân
| [nên thân] | | | good; sound | | | Bị mắng má»™t tráºn nên thân | | To get a sound scolding/a good telling-off/a severe dressing-down |
Sound, thorough Bị mắng má»™t tráºn nên thân To get a sound scolding
|
|
|
|